Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bầu đoàn



noun
Retinue (hàm ý coi khinh)
bầu đoàn thê tử a tribe of family (travelling with somebody)

[bầu đoàn]
danh từ
retinue (hàm ý coi khinh)
bầu đoàn thê tử
a tribe of family (travelling with somebody)
all the family (bầu đoàn thê tử)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.